Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI I | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 2 | 0 | 9 |
2 | THAN KSVN | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 2 | 0 | 6 |
3 | PHONG PHÚ HÀ NAM I | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | 0 | 3 |
4 | HÀ NỘI II | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 2 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI I | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 2 | 0 | 9 |
2 | THAN KSVN | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 2 | 0 | 6 |
3 | PHONG PHÚ HÀ NAM I | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | 0 | 3 |
4 | HÀ NỘI II | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 2 | 0 | 0 |