Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 11 | 10 | 0 | 1 | 49 | 10 | 39 | 9 | 0 | 30 |
2 | Thái Sơn Bắc | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 21 | 0 | 25 |
3 | Sahako | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 20 | 7 | 11 | 0 | 17 |
4 | Tân Hiệp Hưng TP.HCM | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | 0 | 15 |
5 | Hà Nội | 11 | 4 | 2 | 5 | 27 | 28 | -1 | 16 | 0 | 14 |
6 | Sanvinest Khánh Hoà | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | 0 | 12 |
7 | Sài Gòn Titans TP.HCM | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 10 | 0 | 10 |
8 | Luxury Hạ Long | 11 | 0 | 1 | 10 | 8 | 61 | -53 | 12 | 0 | 1 |