Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KON TUM | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 5 | 14 | 5 | 0 | 15 |
2 | TRẺ HÀ NỘI | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | 0 | 9 |
3 | TRẺ CÔNG AN HÀ NỘI | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | 2 | 4 |
4 | PHÚ YÊN | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | 0 | 4 |
5 | TRẺ HOÀNG ANH GIA LAI | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 18 | -12 | 8 | 0 | 3 |